Có 3 kết quả:

不祥 bù xiáng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ不詳 bù xiáng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ不详 bù xiáng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ

1/3

bù xiáng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

điềm gở, điềm xấu

Từ điển Trung-Anh

(1) ominous
(2) inauspicious

Từ điển phổ thông

không rõ ràng

Từ điển Trung-Anh

(1) not in detail
(2) not quite clear

Từ điển phổ thông

không rõ ràng

Từ điển Trung-Anh

(1) not in detail
(2) not quite clear