Có 3 kết quả:
不祥 bù xiáng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ • 不詳 bù xiáng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ • 不详 bù xiáng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
điềm gở, điềm xấu
Từ điển Trung-Anh
(1) ominous
(2) inauspicious
(2) inauspicious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không rõ ràng
Từ điển Trung-Anh
(1) not in detail
(2) not quite clear
(2) not quite clear
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
không rõ ràng
Từ điển Trung-Anh
(1) not in detail
(2) not quite clear
(2) not quite clear
Bình luận 0